--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ robin redbreast chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lẻo
:
to cut neatly
+
bạn đọc
:
Readerthư bạn đọcreaders' letters
+
vested
:
được trao cho, được ban cho, được phong cho
+
công ích
:
public interest; public benefit
+
hyphenated
:
có dấu nối ở giữa